Sensenmann /der/
(verhüll ) thần chết (biểu tượng là bộ xương cầm cái hái);
FreundHein /(verhüll.)/
cái chết;
thần chết;
có quan hệ tốt với ai : [mit jmdm.] gut Freund sein (landsch. veraltend) luôn là bạn của ai, luôn hỗ trợ ai : Jmdm. Freund sein, bleiben (geh., veraltend)
tausendTodsterben /(phóng đại) sợ gần chết, rất sợ; des Todes sein (geh. veraltend)/
(oft dichter, od geh ) thần chết;
tử thần;
tử thần rình rập trên đường phố : der Tod lauert auf der Straße