TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chết

sự chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tử vong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạ thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử thần.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. sự lấy ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trích ly 2. sự khai thác ~ of oil sự khai thác dầu ~ process quá trình khai thác solvent ~ sự chiết dung môi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chết

death

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

stall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 death

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự chết

Absterben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebenselixier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochenmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tod

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinschied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein plötzlicher Tod

một cái chết bất ngờ

der Tod trat um 18 Uhr ein

cái chết xảy ra vào lúc 18 giờ

jmdm. die Treue halten bis in den/bis zum Tod

trụng thành với ai cho đến chết

jmdn. in den Tod treiben

đẩy ai vào chỗ chết

er wurde zum Tode verurteilt

hắn bị kết án tử hỉnh

der schwarze Tod

bệnh dịch hạch

der weiße Tod

cái chết do mắc kẹt trong tuyết

den Tod finden (geh.)

bị tử nạn

das Ableben des Staatsoberhaupts

sự qua đời của vị nguyên thủ quốc gia.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extraction

1. sự lấy ra, sự chết, sự trích ly 2. sự khai thác ~ of oil sự khai thác dầu ~ process quá trình khai thác solvent ~ sự chiết (bằng) dung môi

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Death

Sự chết, tử thần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

death

Sự chết, thần chết

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tử,sự chết

death

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenselixier /das (Volksk.)/

sự chết;

Knochenmann /der (PI. ...männer)/

(bildungsspr ) sự chết; cái chết;

Tod /[to:t], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự chết; cái chết;

một cái chết bất ngờ : ein plötzlicher Tod cái chết xảy ra vào lúc 18 giờ : der Tod trat um 18 Uhr ein trụng thành với ai cho đến chết : jmdm. die Treue halten bis in den/bis zum Tod đẩy ai vào chỗ chết : jmdn. in den Tod treiben hắn bị kết án tử hỉnh : er wurde zum Tode verurteilt bệnh dịch hạch : der schwarze Tod cái chết do mắc kẹt trong tuyết : der weiße Tod bị tử nạn : den Tod finden (geh.)

Hinschied /der; -[e]s, -e (Schweiz.)/

sự chết; sự từ trần (Ableben, Tod);

Ab /le.ben, das; -s/

(dùng trong cách nói trang trọng) sự chết; sự từ trần; sự tạ thế (Tod);

sự qua đời của vị nguyên thủ quốc gia. : das Ableben des Staatsoberhaupts

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(bes Milit , Med ) sự chết; sự qua đời; sự từ trần (Tod);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 death

sự chết

 stall

sự chết (động cơ)

 stall /ô tô/

sự chết (động cơ)

 death /y học/

sự chết, tử vong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absterben /nt/ÔTÔ/

[EN] stall

[VI] sự chết (động cơ)