Việt
chết
sự chết
cái chết
bộ xương người
Đức
Knochenmann
Knochenmann /der (PI. ...männer)/
(bildungsspr ) sự chết; cái chết;
(ugs ) bộ xương người (làm giáo cụ);
Knochenmann /m -(e)s/
chết; Knochen