TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freundhein

cái chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freundhein

FreundHein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[mit jmdm.] gut Freund sein (landsch. veraltend)

có quan hệ tốt với ai

Jmdm. Freund sein, bleiben (geh., veraltend)

luôn là bạn của ai, luôn hỗ trợ ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundHein /(verhüll.)/

cái chết; thần chết;

[mit jmdm.] gut Freund sein (landsch. veraltend) : có quan hệ tốt với ai Jmdm. Freund sein, bleiben (geh., veraltend) : luôn là bạn của ai, luôn hỗ trợ ai