Việt
-s
-männer ngưòi phạng cỏ
người cắt cỏ
-s thần chét
người cắt cỏ bằng phạng
thần chết
Đức
Sensenmann
Sensenmann /der/
(veraltet) người cắt cỏ bằng phạng (Schnitter);
(verhüll ) thần chết (biểu tượng là bộ xương cầm cái hái);
Sensenmann /m/
1. -(e)s, -männer ngưòi phạng cỏ, người cắt cỏ; 2. -(e)s thần chét (biểu tượng là bộ xương cầm cái hái); Sensen