Việt
tự đặt mình vào hoàn cảnh của ai
đồng cảm với ai
Đức
einfühlen
sich in jmdn. einfühlen
cảm thông với ai, đồng cảm với ai.
einfühlen /sich (sw. V.; hat)/
tự đặt mình vào hoàn cảnh của ai; đồng cảm với ai;
cảm thông với ai, đồng cảm với ai. : sich in jmdn. einfühlen