TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự đi

tự đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tự đi

 automotive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-propelled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nachgestellte Buchstaben beziehen sich auf den Behandlungszustand des Werkstoffes, nachgestellte Zahlen geben die Gütegruppe oder den Gewährleistungs- oder Prüfumfang an.

Mẫu tự đi kèm theo chỉ liên hệ về trạng thái xử lý của vật liệu, con số đi theo sau chỉ nhóm chất lượng hoặc phạm vi bảo đảm (chất lượng) hoặc phạm vi kiểm tra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automotive, self-propelled /xây dựng/

tự đi