TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự biến

cơ. rão

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tự biến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tự biến

creep

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dichtmassen. Sie bilden unter Einfluss der Anpresskräfte ein sich selbst formendes Dichtelement, entsprechend einer Weichstoffdichtung.

Khối bít kín. Dưới tác dụng của lực ép, khối này tự biến dạng thành một phần tử làm kín tương tự như đệm kín bằng chất mềm.

Gerät die Kurbelwelle in Drehschwingungen, dann werden diese durch die Trägheit der Dämpfungsmassen gedämpft, wobei sich der Dämpfungsgummi elastisch verformt.

Khi trục khuỷu dao động xoắn, dao động này sẽ bị giảm đi do quán tính của khối lượng giảm chấn, lúc đó cao su giảm chấn sẽ tự biến dạng đàn hồi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie haben am Umfang drei Längskerben, die sich beimEintreiben elastisch verformen.

Chúng có ba khía dài xung quanh và tự biến dạng đàn hồi khi bị đóng vào lỗ.

Từ điển toán học Anh-Việt

creep

cơ. rão; tự biến