Việt
cơ. rão
tự biến
Anh
creep
Dichtmassen. Sie bilden unter Einfluss der Anpresskräfte ein sich selbst formendes Dichtelement, entsprechend einer Weichstoffdichtung.
Khối bít kín. Dưới tác dụng của lực ép, khối này tự biến dạng thành một phần tử làm kín tương tự như đệm kín bằng chất mềm.
Gerät die Kurbelwelle in Drehschwingungen, dann werden diese durch die Trägheit der Dämpfungsmassen gedämpft, wobei sich der Dämpfungsgummi elastisch verformt.
Khi trục khuỷu dao động xoắn, dao động này sẽ bị giảm đi do quán tính của khối lượng giảm chấn, lúc đó cao su giảm chấn sẽ tự biến dạng đàn hồi.
Sie haben am Umfang drei Längskerben, die sich beimEintreiben elastisch verformen.
Chúng có ba khía dài xung quanh và tự biến dạng đàn hồi khi bị đóng vào lỗ.
cơ. rão; tự biến