Việt
tự biện
suy luận
lập luận trùu tượng.
lập luận trừu tượng
Đức
sich selbst schützen .
Spekulation I
spekulativ I
Spekulation I /f =, -en (triết)/
sự] suy luận, tự biện, lập luận trùu tượng.
spekulativ I /a (triết)/
suy luận, tự biện, lập luận trừu tượng; spekulativ I e Betrachtung trực quan.
sich selbst schützen (hoạ< verteidigen).