Việt
tự chừa
tự cai
- bô
Đức
jmdnvoneinerSuchtentwöhnen
ich entwöhnte mich ganz des Rauchens
tôi đã hoàn toàn bỏ thuốc lá.
jmdnvoneinerSuchtentwöhnen /làm cho ai bỏ thói nghiện ngập. 3. (geh.) sich entwöhnen/
tự chừa; tự cai; - bô;
tôi đã hoàn toàn bỏ thuốc lá. : ich entwöhnte mich ganz des Rauchens