TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự giải quyết

tự xoay xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự giải quyết

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen, die in ihren Angelegenheiten keine Ordnung halten, können zum Picknick ins Grüne fahren, während ihr Kalender sich von selbst ordnet, Termine arrangiert und ihre Konten ausgeglichen werden.

Người không trật tự trong sinh hoạt có thể cứ đi picnic trong khi lịch sinh hoạt có thể được tự động sắp xếp, tự bố trí giờ hẹn và tự giải quyết việc chi trả qua tài khoản.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People with untidy affairs may picnic while their calendars become organized, their appointments arranged, their accounts balanced.

Người không trật tự trong sinh hoạt có thể cứ đi picnic trong khi lịch sinh hoạt có thể được tự động sắp xếp, tự bố trí giờ hẹn và tự giải quyết việc chi trả qua tài khoản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorläufig kann ich mich ohne Arzt behelfen

tạm thời tôi có thể tự chăm sóc mà không cần bác sĩ

kannst du dich ohne Auto behelfen?

mày có thể tự thu xếp mà không cần có ô tô chứĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /helfen, sich (st. V.; hat)/

tự xoay xở; tự giải quyết; tự thu xếp;

tạm thời tôi có thể tự chăm sóc mà không cần bác sĩ : vorläufig kann ich mich ohne Arzt behelfen mày có thể tự thu xếp mà không cần có ô tô chứĩ : kannst du dich ohne Auto behelfen?