TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự kích

tự kích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tự kích

self excitation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 self-energizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-exciting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Tastverhältnis wird über ein PWM-Signal so gewählt, dass der Generator bei möglichst niedriger Drehzahl mit der Eigenerregung beginnt.

Tỷ lệ độ rộng xung được chọn thông qua tín hiệu PWM sao cho máy phát điện có thể bắt đầu tự kích thích ở tốc độ quay nhỏ nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-energizing, self-exciting /điện lạnh/

tự kích (thích)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

self excitation

tự kích