Việt
tự ý
tự quyền
Đức
anmaßen
sich (Dat.) etw. anmaßen
tự cho mình quyền gì.
anmaßen /sich (sw. V.; hat)/
tự ý; tự quyền;
tự cho mình quyền gì. : sich (Dat.) etw. anmaßen