TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự thụ tinh

tự thụ tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tự thụ tinh

self-fertilisation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Self-fertilization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tự thụ tinh

Selbstbefruchtung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu verschmelzen innerhalb eines speziell gebildeten Fruchtkörpers die Zellkerne zweier Hyphenzellen aus verschiedenen Pilzen oder aus einem Pilz (Selbstbefruchtung) und bilden eine Zelle mit diploidem Chromosomensatz, der anschließend eine Meiose durchläuft.

Theo đó là sự phối hợp hai nhân tế bào của hai tế bào thể sợi từ hai nấm khác nhau hay cùng một nấm (tự thụ tinh) trong phôi thể được đặc biệt tạo ra. Sau đó xuất hiện quá trình giảm nhiễm (meiose) ở tế bào mới được hình thành với cặp nhiễm sắc thể nhị bội.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Selbstbefruchtung

[EN] Self-fertilization

[VI] Tự thụ tinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

self-fertilisation

tự thụ tinh