Việt
tự thực hiện
Anh
self-fulfilling
Force account
Arbeitsvorgang (Bild 2).
Trình tự thực hiện (Hình 2).
In Ablaufsteuerungen folgen die Steuervorgänge schrittweise aufeinander einem vorgegebenen Ablauf.
Điều khiển tuần tự thực hiện một chuỗi các bước điều khiển nối tiếp nhau theo một trình tự đã xác định.
Des weiteren werden durch Fachpersonal Instandhaltungsarbeiten durchgeführt, die der Betreiber nicht selbst erledigen kann.
Tiếp theo là những công việc bảo trì xe do nhân viên có chuyên môn thực hiện mà người lái xe không thể tự thực hiện được.
Ist an der Hinterachse zusätzlich ein aktives Sperrdifferenzial verbaut, wirkt die radselektive Momentensteuerung nur auf die Vorderachse, da dieses Differenzial selbst die Momentenverteilung durchführt.
Nếu có lắp thêm vi sai tự khóa chủ động trên cầu sau, sự điều khiển momen chọn theo bánh xe chỉ tác dụng với cầu trước, vì bộ vi sai này tự thực hiện việc phân phối momen.
Tự thực hiện
Tự thực hiện (chủ dự án có đủ năng l lực để thực hiện gói thầu của mình)