TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự xém xét

tự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự xém xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự xém xét

prüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss mich erst selbst prüfen und sehen, ob ich das kann

tôi phải tự xem xét liệu mình có thể làm được hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

tự kiểm tra; tự xém xét;

tôi phải tự xem xét liệu mình có thể làm được hay không. : ich muss mich erst selbst prüfen und sehen, ob ich das kann