Việt
tỷ lệ không khí
Anh
air radio
air rate
air ratio
Đức
Luftverhältnis
Luftzahl
Diese Zeitdauer ist bei konstanter Füllung immer gleich groß.
Với tỷ lệ không khí- nhiên liệu không đổi, thời gian cháy cũng hầu như không đổi.
Luftverhältnis /nt/ÔTÔ/
[EN] air ratio
[VI] tỷ lệ không khí
Luftzahl /f/ÔTÔ/
air radio, air rate /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/