TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ lực

tỷ lệ lực

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tỷ lệ lực

scale factor

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tỷ lệ lực

Kräfte maßstab

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Verhältnis der Dämpfungskräfte von Zugstufe zu Druckstufe liegt zwischen 2 und 5.

Tỷ lệ lực giảm chấn giữa giai đoạn kéo và nén nằm từ 2 đến 5.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kräfte maßstab

[VI] tỷ lệ lực

[EN] scale factor