Việt
tỷ lệ luồng vào
Anh
inflow ratio
input stream
job stream
run stream
Đức
Einströmrate
Einströmrate /f/VTHK/
[EN] inflow ratio
[VI] tỷ lệ luồng vào
inflow ratio /giao thông & vận tải/
inflow ratio, input stream, job stream, run stream