TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ tử vong

tỷ lệ tử vong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỷ lệ chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số người chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tử vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' người chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ số chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tỷ lệ tử vong

 death rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortality

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tỷ lệ tử vong

Sterblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mortalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterbeziffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterblichkeitsziffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das explosive Wachstum der Erdbevölkerung, vor allem durch den raschen Rückgang der Sterblichkeitsrate bedingt, verschärft die weltweit bestehenden Probleme zusätzlich.

Sự bùng nổ dân số địa cầu, chủ yếu do tỷ lệ tử vong giảm xuống, khiến các vấn đề tồn tại trên thế giới càng nghiêm trọng hơn nữa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mortality

tỷ lệ chết, hệ số chết, tỷ lệ tử vong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterblich /keit, die; -/

tỷ lệ chết; tỷ lệ tử vong;

Mortalitat /[mortali'te.t], die; - (Med.)/

tỷ lệ chết; tỷ lệ tử vong;

Sterbeziffer /die/

số người chết; sô' tử vong; tỷ lệ tử vong (Mortalität);

Sterblichkeitsziffer /die/

sô' người chết; sô' tử vong; tỷ lệ tử vong (Mortalität);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 death rate /xây dựng/

tỷ lệ tử vong

 death rate /y học/

tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết