TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
tỷ lệ tuần hoàn không khí
tỷ lệ tuần hoàn không khí
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
tỷ lệ tuần hoàn không khí
rate of air circulation
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rate of air circulation
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rate of air circulation
tỷ lệ tuần hoàn không khí
rate of air circulation
/điện lạnh/
tỷ lệ tuần hoàn không khí
rate of air circulation
/điện lạnh/
tỷ lệ tuần hoàn không khí