TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ vuốt

Vuốt sâu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tỷ lệ vuốt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

tỷ lệ vuốt

Deep-drawing

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

drawing ratio

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tỷ lệ vuốt

Tiefziehen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ziehverhältnis

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der Werkstoffbelastung durch die Zugund Druckspannungen beim Umformenvon hohen und komplizierten Werkstückenmüssen bestimmte Ziehverhältnisse b (Werk-stückdurchmesser vor und nach einer Ziehstufe) zwischen den einzelnen Fertigungsabschnit-ten eingehalten werden.

Với tác động của ứng suất kéo và nén lên vật liệu trong quá trình biến dạng các chi tiết cao và phức tạp, một tỷ lệ vuốt nhất định (đường kính phôi trước và sau khi vuốt) giữa các bước gia công riêng biệt phải được giữ đúng.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiefziehen,Ziehverhältnis

[EN] Deep-drawing, drawing ratio

[VI] Vuốt sâu, tỷ lệ vuốt