Việt
Tỷ số nén
Anh
compression ratio
amount of compression
CR or cr
pressure ratio
Amount of compression
ratio of compression
Đức
Verdichtungsverhältnis
Effektives Verdichtungsverhältnis eeff. Es lässt sich aus dem geometrischen Verdichtungsverhältnis und dem Liefergrad bestimmen.
Tỷ số nén hiệu dụng εeff được xác định từ tỷ số nén hình học và hệ số nạp.
… das erreichbare Verdichtungsverhältnis
Tỷ số nén có thể đạt được,
Man unterscheidet bei Verbrennungsmotoren ein geometrisches und ein effektives Verdichtungsverhältnis.
Ta phân biệt các tỷ số nén hình học và tỷ số nén hiệu dụng ở động cơ đốt trong.
Welches Verdichtungsverhältnis haben Otto- Viertaktmotoren?
Động cơ Otto bốn thì có tỷ số nén bao nhiêu?
Durch Erhöhung des Verdichtungsverhältnisses lässt sich die gewonnene Arbeit vergrößern.
Việc nâng cao tỷ số nén khiến công đạt được lớn hơn.
tỷ số nén
amount of compression, CR or cr, pressure ratio
[EN] compression ratio
[VI] Tỷ số nén