Việt
độ nén
tỷ số nén
tỉ số nén
Anh
amount of compression
CR or cr
pressure ratio
compression ratio
compression ration
ratio of compression
độ nén (ép)
amount of compression /điện tử & viễn thông/
amount of compression, CR or cr, pressure ratio
amount of compression, compression ratio, compression ration, ratio of compression