TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ số tín hiệu trên nhiễu

tỷ số tín hiệu trên nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
tỷ số tín hiệu trên con nhiễu

tỷ số tín hiệu trên con nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tỷ số tín hiệu trên nhiễu

 signal to noise ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal to noise ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tỷ số tín hiệu trên con nhiễu

 Signal interference ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Signal interference ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tỷ số tín hiệu trên nhiễu

Tỷ số của các giá trị tín hiệu (đáp ứng chứa thông tin liên quan) và nhiễu (đáp ứng chứa thông tin không liên quan).

Tỷ số tín hiệu trên nhiễu

Tỷ số biên độ chỉ thị siêu âm và biên độ của nhiễu nền cực đại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal to noise ratio /điện lạnh/

tỷ số tín hiệu trên nhiễu

signal to noise ratio

tỷ số tín hiệu trên nhiễu

 Signal interference ratio /điện tử & viễn thông/

tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh )

Signal interference ratio

tỷ số tín hiệu trên con nhiễu (cùng kênh )