Störabstand /m/ÂM, TV/
[EN] signal-to-noise ratio
[VI] tỷ số tín hiệu trên tiếng ồn, tỷ số tín/tạp
Geräuschabstand /m/V_THÔNG/
[EN] signal-to-noise ratio
[VI] tỷ số tín hiệu trên tiếng ồn, tỷ số tín/tạp
Rauschabstand /m/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/
[EN] signal-to-noise ratio
[VI] tỷ số tín/tạp, tỷ số tín hiệu trên tiếng ồn