TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ số truyền

Tỷ số truyền

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phạm vi diếu chỉnh tỷ sô' truyền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tỷ số truyền

gear ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

transmission ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed ratio n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

tỷ số truyền

Übersetzung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übersetzungsverhältnis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zahnrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Übersetzungsstufen.

Các bậc tỷ số truyền.

Übersetzungsänderung.

Biến đổi tỷ số truyền.

Variable Lenkübersetzung

Tỷ số truyền động lái thay đổi

Es werden mechanische Lenkgetriebe mit konstanter oder variabler Übersetzung (Bild 2) verwendet.

Người ta sử dụng cơ cấu lái cơ học với tỷ số truyền cố định hay với tỷ số truyền thay đổi (Hình 2).

Verstärkung der Pedalkraft durch hydraulische Übersetzung

Tăng cường lực đạp nhờ tỷ số truyền thủy lực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transmission ratio

tỷ số truyền; phạm vi diếu chỉnh tỷ sô' truyền

Từ điển toán học Anh-Việt

gear ratio

tỷ số truyền

Từ điển ô tô Anh-Việt

speed ratio n.

Tỷ số truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed, speed ratio, transfer ratio, transmission ratio

tỷ số truyền

transmission ratio /cơ khí & công trình/

tỷ số truyền

speed ratio /cơ khí & công trình/

tỷ số truyền

transfer ratio /cơ khí & công trình/

tỷ số truyền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnrad /nt/CƠ/

[EN] gear ratio

[VI] tỷ số truyền

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übersetzung,Übersetzungsverhältnis

[EN] gear ratio, transmission ratio

[VI] Tỷ số truyền