speed /toán & tin/
độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
speed
độ sáng (thấu kính)
speed /toán & tin/
tốc độ (của ổ CDs)
speed /xây dựng/
độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
speed
độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
speed
điều chỉnh tốc độ
speed /cơ khí & công trình/
số vòng quay
rapidity, speed /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
độ nhanh
Speed,Critical /giao thông & vận tải/
tốc độ cộng hưởng
Speed,Maximum authorized /điện/
tốc độ tối đa cho phép
Speed,Maximum authorized
tốc độ tối đa cho phép
Speed,Maximum authorized /giao thông & vận tải/
tốc độ tối đa cho phép
net rate, speed
vận tốc thực
revolution indicator, speed
thiết bị chỉ báo số vòng quay