Việt
tỷ trọng kế chất lỏng
phù kế
Anh
areometer
Đức
Flüssigkeitsdichtemeßgerät
Pyknometer + Flüssigkeit
Tỷ trọng kế + chất lỏng
Flüssigkeitsdichtemeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] areometer
[VI] tỷ trọng kế chất lỏng, phù kế