Việt
tam phân
tam nguyên
bộ ba
Anh
ternary
Đức
ternär
in drei Teile teilen.
Pháp
ternaire
ternär /adj/TOÁN/
[EN] ternary
[VI] tam phân, bộ ba
[DE] ternär
[VI] tam phân; tam nguyên
[FR] ternaire
Tam Phân
Tam: ba, Phân: chia. Có câu: Ðảng túc tam phân (Chia ba thế chân vạc tức là ba xứ có thế lực ngang nhau). Ðời Tam Quốc nước Tàu chia làm ba: Lưu Bị, Tào Tháo, Tôn Quyền mỗi người chiếm cứ một nơi. Nhọc lòng Gia Cát đất tam phân. Thơ Cổ
ternary /toán & tin/