TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam tuyến

tam tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tam tuyến

 trigonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trilinear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trilinear

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

trilinear

tam tuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trigonal /toán & tin/

tam tuyến

 trigonal /toán & tin/

tam giác, tam tuyến

trigonal, trilinear /toán & tin/

tam giác, tam tuyến