Việt
tang hãm
pill hãm
puli hãm
cái phanh kiểu tang quay 2685 tropfen
Anh
brake drum
brake puller
brake pulley
Đức
Bremstrommel
Trommelbremse
Trommelbremse /die (Kfz-T.)/
tang hãm; cái phanh kiểu tang quay 2685 tropfen;
puli hãm; tang hãm
pill hãm; tang hãm
Bremstrommel /f/ÔTÔ/
[EN] brake drum
[VI] tang hãm
[VI] tang hãm (thiết bị phanh)
Bremstrommel /f/CƠ/