Việt
tang quay nhẩn
máy nghiền tang quay
tang quay mài
máy nghiên hình trống
Anh
tumbling mill
tumbling machine
rattler
máy nghiên hình trống; tang quay nhẩn
máy nghiền (kiêu) tang quay; tang quay nhẩn
tang quay mài, tang quay nhẩn
máy nghiền (kiểu) tang quay; tang quay nhẩn