Việt
tang sấy khô
Anh
drying cylinder
drying drum
Đức
Trockentrommel
Trockenzylinder
drying cylinder, drying drum /dệt may;xây dựng;xây dựng/
Trockentrommel /f/XD/
[EN] drying drum
[VI] tang sấy khô
Trockenzylinder /m/KT_DỆT/
[EN] drying cylinder