Việt
tay bẻ ghi
cần bẻ ghi
Anh
switch lever
Đức
Weichenhebel
Weichenhebel /m/Đ_SẮT/
[EN] switch lever
[VI] cần bẻ ghi, tay bẻ ghi
switch lever /giao thông & vận tải/