Việt
người hay bịa chuyện
người huênh hoang
tay dóc tổ
Đức
Blagueur
Blagueur /[bla'gox], der; -s, -e (veraltet)/
người hay bịa chuyện; người huênh hoang; tay dóc tổ (Prahlhans, Auf Schneider);