TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay gạt đổi hành trình

tay gạt đổi hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tay gạt mở mấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tay gạt biến tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tay gạt đổi hành trình

shifting lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 shifting lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shifting lever

tay gạt mở mấy; tay gạt đổi hành trình; tay gạt biến tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting lever /toán & tin/

tay gạt đổi hành trình

shifting lever

tay gạt đổi hành trình

 shifting lever /cơ khí & công trình/

tay gạt đổi hành trình