Việt
tay gạt siết
đòn khóa
đòn khoá
Anh
clamping lever
binder lever
locking lever
tay gạt siết (chặt)
clamping lever, locking lever /cơ khí & công trình/
tay gạt siết (chặt); đòn(bẩy) khoá
tay gạt siết (chạt)
tay gạt siết (chẠt); đòn (bẩy) khóa