TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay rút

tay rút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tay rút

 pulling handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Lichtschranke soll gewährleisten, dass der Prägevorgang nur dann beginnen kann, wenn die Hände aus dem Gefahrenbereich sind.

Một rào chắnquang học bảo đảm quá trình dập khuônchỉ có thể bắt đầu khi bàn tay rút ra khỏiphạm vi nguy hiểm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulling handle /hóa học & vật liệu/

tay rút