TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay trắng

nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tay trắng

mittellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er besucht sie in Fribourg, sitzt mit ihr auf der Couch, und sofort fühlt er sein Herz hämmern, wird schwach, als er das Weiß ihrer Arme sieht.

Ông đến Fribourg thăm nàng, cùng ngồi với nàng trên chiếc ghế dài và tức thì ông cảm thấy tim rộn lên, thấy mình yếu đuối hẳn khi được nhìn cánh tay trắng muốt của nàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He goes to her house in Fribourg, sits on the couch with her, within moments feels his heart pounding, grows weak at the sight of the white of her arms.

Ông đến Fribourg thăm nàng, cùng ngồi với nàng trên chiếc ghế dài và tức thì ông cảm thấy tim rộn lên, thấy mình yếu đuối hẳn khi được nhìn cánh tay trắng muốt của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittellos /(Adj.)/

nghèo; nghèo khổ; tay trắng;