TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành cuộn

thành cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành cuộn

 scroll bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Üblicherweise werden 1000 bis 24000 Einzelfasern (Filamente) zu einem Bündel (Roving) zusammengefasst, die auf Spulen gewickelt werden.

Thông thường thì từ 1.000 - 24.000 sợi đơn (fi lament) được kết thành một bó sợi (roving) và được cuốn thành cuộn.

Diese Bänder sind vorkomprimiert auf Rollen aufgewickelt und quellen im eingebauten Zustand auf, so dass die nötigen Druckkräfte zur Abdichtung entstehen.

Các băng này được ép chặt sẵn,cuốn thành cuộn và phồng lên sau khi được chêm vào, qua đó phát sinh các lực nén cầnthiết cho việc bít kín.

Außerdem gehören zur Anlage noch die Mess- und Regeleinrichtungen, ein Einlauftransportband, eine sich im Salzbad befindliche Transporteinrichtung, eine Wasch- und Trockenstrecke sowie eine Aufwickelstation.

Ngoài ra hệ thống còn có các thiết bị sau đây: thiết bị đo và điều khiển, băng tải chuyền vào, khâu rửa và sấy khô, và trạm quấn thành cuộn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Stahldraht wird zu einer federnden Wendel geformt, wobei ein Innen- und ein Außengewinde entsteht.

Dây này được tạo dạng thành cuộn xoắn đàn hồi, từ đó phát sinh ren trong và ngoài.

Diese Späne bröckeln schuppenartig ab, verschweißen teilweise miteinander und bilden meist kurze Spanlocken. Sie sind für den Arbeitsablauf nicht hinderlich.

Loại phoi này vỡ ra từng mảng thành dạng xếp vảy, một phần bị hàn lại với nhau và đa số tạo thành cuộn phoi ngắn, không gây cản trở cho trình tự gia công.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll bar /toán & tin/

thành cuộn