TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành dải

thành dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành dải

 banded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5. Erklären Sie die Entstehung eines Sichtstreifens an einem Ölbehälter!

5. Giải thích sự hình thành dải nhìn xuyên suốt trên bề mặt bình chứa dầu!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banded /hóa học & vật liệu/

thành dải