TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần cơ bản

thành phần cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thành phần cơ bản

basic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultimate component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental component

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành phần cơ bản

Grundkomponente

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ bedeutungbestandteii

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Behüllte Virionen sind von einer zusätzlichen Virushülle umgeben. Deren Grundstruktur ist eine doppelte Lipidschicht, die von der Wirtszelle stammt und beim Ausschleusen der Virionen mitgenommen wird.

Virion có bao được bọc thêm lớp màng, mà thành phần cơ bản là hai lớp lipid của tế bào chủ do virus mang theo khi bị đẩy ra ngoài tế bào.

Biomembranen sind das wesentliche Grundelement der meisten Zellorganellen und bilden Kompartimente, d.h. abgeschlossene Reaktionsräume mit jeweils speziellen Enzymen und anderen Stoffen. So findet in den Mitochondrien die Energiegewinnung statt (Seite 24).

Màng sinh học là thành phần cơ bản của rất nhiều bào quan. Chúng tạo ra các vùng nhỏ, làm khu vực phản ứng riêng với các enzyme đặc biệt và nhiều chất khác, như ty thể là nơi sản xuất năng lượng (trang 24).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ bedeutungbestandteii /m, -es, -e/

thành phần cơ bản; ~ bedeutung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundkomponente /f/V_LÝ/

[EN] fundamental component

[VI] thành phần cơ bản (dao động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic component

thành phần cơ bản

ultimate component

thành phần cơ bản

 basic component /cơ khí & công trình/

thành phần cơ bản

 ultimate component /cơ khí & công trình/

thành phần cơ bản

 basic component, ultimate component /toán & tin/

thành phần cơ bản