TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần hóa học

thành phần hóa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thành phần hóa học

chemical composition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Einteilung nach der chemischen Zusammensetzung

■ Phân loại thép theo thành phần hóa học

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

chemische Zusammensetzung

Thành phần hóa học

Tatsächliche Zusammensetzung:

Thành phần hóa học thực sự:

Nach der chemischen Zusammensetzung gebildet

Đặt tên theo thành phần hóa học

Nach der chemischen Zusammensetzung gebildete Kurznamen

Tên tắt dựa trên thành phần hóa học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical composition

thành phần hóa học