Việt
thành phần sắc độ
thành phần màu
Anh
chrominance components
chromatic component
Đức
Farbanteile
Farbkomponente
Farbanteile /m pl/TV/
[EN] chrominance components (các)
[VI] (các) thành phần sắc độ
Farbkomponente /f/TV/
[EN] chromatic component
[VI] thành phần màu, thành phần sắc độ