Việt
thành phần thụ động
Anh
passive component
Đức
passive Komponente
passives Bauelement
passive Komponente /f/Đ_TỬ, CNH_NHÂN/
[EN] passive component
[VI] thành phần thụ động
passives Bauelement /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/