TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành trước

thành trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thành trước

end wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành trước

Vorderwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Startzeit der Komponenten darf beim Freischäumen nicht zu kurz sein, da der Mischprozess vor Ablauf der Startzeit abgeschlossen sein muss.

Khi tạo bọt tự do, thời gian khởi động của các thành phần không được quá ngắn, bởi vì quá trình pha trộn phải hoàn thành trước khi thời gian khởi động chấm dứt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst dann darf das gereinigte Abwasser einem natürlichen Gewässer wieder zugeleitet werden.

Các bước này phải được hoàn thành trước khi nước thải được xả ra sông ngòi tự nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderwand /f/SỨ_TT/

[EN] front wall

[VI] thành trước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

end wall

thành trước