TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành vòng

thành vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có mạch vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thành vòng

 looped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop forming

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

loop formation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

looped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành vòng

Schleifenbildung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

schleifengeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Bauart wird der Ständer im flachen, gestreckten Zustand (Flatpack) mit den Kupferdrähten bestückt und danach zu einem Ring geschlossen (Bild 3).

Stator thoạt đầu là một bó tấm thép phẳng (gói phẳng, flat-pack) được quấn các sợi dây đồng vào các rãnh, sau đó được uốn lại thành vòng tròn kín (Hình 3).

Die Schleifenbildung der Hauptspülströme und die Führung der Hilfsspülströme verringern Spülverluste, spülen den Abgaskern aus und verbessern den Füllungsgrad.

Việc hình thành vòng chéo của dòng xả chính và cách dẫn hướng dòng xả phụ làm giảm bớt hao hụt trong quá trình xả, đẩy hết được lõi khí thải và cải thiện hệ số nạp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Plasmide schließen sich zu einem Ring, in dem jeweils ein cDNA-Fragment vorliegt.

Plasmid khép kín thành vòng tròn như một chiếc nhẫn, trong đó mỗi vòng có chứa một đoạn cDNA.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schleifengeschaltet /adj/ĐIỆN/

[EN] looped

[VI] có mạch vòng, thành vòng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schleifenbildung

[EN] loop forming, loop formation

[VI] thành vòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looped /điện/

thành vòng