Việt
thành vòng
có mạch vòng
Anh
looped
loop forming
loop formation
Đức
Schleifenbildung
schleifengeschaltet
Bei dieser Bauart wird der Ständer im flachen, gestreckten Zustand (Flatpack) mit den Kupferdrähten bestückt und danach zu einem Ring geschlossen (Bild 3).
Stator thoạt đầu là một bó tấm thép phẳng (gói phẳng, flat-pack) được quấn các sợi dây đồng vào các rãnh, sau đó được uốn lại thành vòng tròn kín (Hình 3).
Die Schleifenbildung der Hauptspülströme und die Führung der Hilfsspülströme verringern Spülverluste, spülen den Abgaskern aus und verbessern den Füllungsgrad.
Việc hình thành vòng chéo của dòng xả chính và cách dẫn hướng dòng xả phụ làm giảm bớt hao hụt trong quá trình xả, đẩy hết được lõi khí thải và cải thiện hệ số nạp.
Die Plasmide schließen sich zu einem Ring, in dem jeweils ein cDNA-Fragment vorliegt.
Plasmid khép kín thành vòng tròn như một chiếc nhẫn, trong đó mỗi vòng có chứa một đoạn cDNA.
schleifengeschaltet /adj/ĐIỆN/
[EN] looped
[VI] có mạch vòng, thành vòng
[EN] loop forming, loop formation
[VI] thành vòng
looped /điện/