Việt
lời nói hay hành động hỗn láo
thái độ láo xược
thái độ hỗn hào
lời nói vô lễ
Đức
Schnodderigkeit
Schnoddrigkeit
Flegelhaftigkeit
Schnodderigkeit,Schnoddrigkeit /die; -, -en (ugs. abwertend)/
lời nói hay hành động hỗn láo; thái độ láo xược;
Flegelhaftigkeit /die; -, -en/
thái độ hỗn hào; thái độ láo xược; lời nói vô lễ;