Việt
thái giám
hoạn quan
quan thị.
con vật bị thiến
ngưòi bị hoạn
quan thị
Đức
Eunuchleiter
Eunuch
Hämling
Eunuche
Eunuche /der; -n, -n/
hoạn quan; thái giám; quan thị;
Eunuch /m -en, -en/
hoạn quan, thái giám, quan thị.
Hämling /m -s, -e/
con vật bị thiến, ngưòi bị hoạn, hoạn quan, thái giám, quan thị.
Eunuchleiter m.